democratic republic of the congo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democratic republic of the congo+ Noun
- Cộng hòa dân chủ Côngô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Congo Democratic Republic of the Congo Zaire Belgian Congo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democratic republic of the congo"
- Những từ có chứa "democratic republic of the congo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản dân chủ ban bố dân chủ chính thể giám quốc bình nghị cải cách Phan Bội Châu ca trù
Lượt xem: 890